Tụ điện màng Polypropylen kim loại dòng MKP21 (Loại hộp)

Trang chủ / Tin tức / Tụ điện màng Polypropylen kim loại dòng MKP21 (Loại hộp)
Tụ điện màng Polypropylen kim loại dòng MKP21 (Loại hộp)

Tụ điện màng Polypropylen kim loại dòng MKP21 (Loại hộp)

Tin tức ngànhTác giả: Quản trị viên
các Tụ điện dòng MKP21 được thiết kế để cung cấp các đặc tính và tính năng hiệu suất cụ thể cho các ứng dụng khác nhau. Đây là ý nghĩa của tụ điện dòng MKP21 đối với hiệu suất của tụ điện:
Cấu trúc màng Polypropylen kim loại: Việc sử dụng màng polypropylen kim loại làm vật liệu điện môi mang lại đặc tính điện tuyệt vời, khả năng cách điện cao và ổn định theo thời gian.
Thiết kế kiểu hộp: Thiết kế kiểu hộp cho biết cấu trúc vật lý cụ thể của tụ điện, có thể tác động đến các yếu tố như kích thước, tùy chọn lắp đặt và khả năng tản nhiệt.
Tiêu chuẩn tham chiếu (GB/T 10190, IEC60384-16): Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng tụ điện đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và thông số kỹ thuật của ngành, cung cấp chuẩn mực về hiệu suất và độ tin cậy.
Loại khí hậu (40/105/56): Loại khí hậu xác định các điều kiện môi trường mà tụ điện có thể hoạt động hiệu quả. Trong trường hợp này, nó cho thấy sự phù hợp của tụ điện với nhiều mức nhiệt độ và độ ẩm khác nhau.
Nhiệt độ định mức (105oC): Đây là nhiệt độ tối đa mà tại đó tụ điện được thiết kế để hoạt động liên tục mà không làm giảm hiệu suất đáng kể.
Phạm vi nhiệt độ hoạt động (-40oC đến 105oC): Phạm vi nhiệt độ được chỉ định cho biết khả năng hoạt động của tụ điện trong phạm vi nhiệt độ rộng, khiến tụ điện trở nên linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau.
Tùy chọn điện áp định mức: Các tùy chọn điện áp định mức khác nhau (160Vdc, 250Vdc, 400Vdc, 630Vdc, 1000Vdc, 1600Vdc, 2000Vdc) mang lại sự linh hoạt cho các yêu cầu điện áp khác nhau trong mạch điện tử.
Phạm vi điện dung (0,00056μF đến 15,0μF): Phạm vi điện dung rộng phù hợp với các ứng dụng đa dạng, cho phép các kỹ sư chọn giá trị phù hợp dựa trên yêu cầu mạch của họ.
Dung sai điện dung (±2%, ±3%, ±5%, ±10%, ±20%): Các mức dung sai được chỉ định cho biết mức độ biến thiên được phép so với giá trị điện dung danh nghĩa, đảm bảo độ chính xác trong thiết kế mạch.
Chứng minh điện áp (1.6UR trong 5 giây): Thông số này biểu thị khả năng của tụ điện chịu được các điều kiện quá điện áp nhất thời trong thời gian ngắn mà không bị hỏng.
Hệ số tản nhiệt (10×10⁻⁴ ở 1kHz, 20oC): Hệ số tản nhiệt thấp cho thấy mức thất thoát năng lượng tối thiểu và hiệu suất cao của tụ điện trong mạch điện xoay chiều.
Điện trở cách điện: Các giá trị điện trở cách điện (R15000MΩ, RCN ≥5000s) nêu bật khả năng của tụ điện trong việc duy trì mức độ toàn vẹn cách điện cao theo thời gian.

Chia sẻ:

  • LIÊN HỆ

    Gửi tin nhắn cho chúng tôi​